-                Bolted Bonnet Swing Check ValveThiết kế:API 594/API 6D/B16.34;BS EN 12516;GB/T 12236 Kiểu kết nối 1. END FLANGE(RF/RTJ): ASME B16.5 (2” đến 24”) & ASME B16.47 sê-ri A & B(≥ 26”);BS EN 1092;GB/T 9113 2. MÔNG HÀN (BW): ASME B16.25 Mặt đối mặt:ASME B16.10;BS EN 558;GB/T 12221 Bài kiểm tra:API 598; BS EN 12266;GB/T 26480 Phạm vi sản phẩm: Kích thước: NPS 2″~48″(DN50~DN1200) Định mức áp suất: ASME CLASS 150LB~900LB(PN16~PN150) 
-                Van kiểm tra nắp đậy áp suấtThiết kế:API 594;API6D;B16.34;BS EN 12516;GB/T 12236 Kiểu kết nối: 1. END FLANGE(RF/RTJ): ASME B16.5 (2” đến 24”) & ASME B16.47 sê-ri A & B(≥ 26”);BS EN 1092;GB/T 9113 2. MÔNG HÀN (BW): ASME B16.25 Mặt đối mặt:ASME B16.10;BS EN 558;GB/T 12221 Bài kiểm tra:API 598;API6D;BS EN 12266;GB/T 26480 Phạm vi sản phẩm: Kích thước: NPS 2″~48″(DN50~DN1200) Định mức áp suất: ASME CLASS 900LB~2500LB(PN150~PN420) 
-                Van kiểm tra vòi phun (trục)Thiết kế:API6D;B16.34 ;BSEN12516;GB/T Kiểu kết nối 1. KẾT THÚC BÍCH (RF/RTJ):ASME B16.5 (2” đến 24”) & ASME B16.47 sê-ri A & B(≥ 26”);BS EN 1092;GB/T 9113 2. MÔNG HÀN (BW): ASME B16.25 Mặt đối mặt:ASME B16.10;BS EN 558;GB/T 12221 Bài kiểm tra:API 598; BS EN 12266;GB/T 26480 Phạm vi sản phẩm: Kích thước: NPS 2″~48″(DN50~DN1200) Định mức áp suất: ASME CLASS 150LB~900LB(PN16~PN150) 
-                Van một chiều đĩa nghiêng (Nắp bắt vít, Nắp phớt áp suất)Thiết kế:B16.34;TS EN 12516 Kiểu kết nối 1. KẾT THÚC BÍCH (RF/RTJ):ASME B16.5 (2” đến 24”) & ASME B16.47 sê-ri A & B(≥ 26”);TS EN 1092 2.MÚT HÀN (BW): ASME B16.25 Mặt đối mặt:ASME B16.10;TS EN 558 Bài kiểm tra:API 598; BS EN 12266 phạm vi sản phẩm Kích thước: NPS 2″~24″(DN50~DN600) Định mức áp suất: ASME CLASS 150LB~900LB(PN16~PN150)—Nắp có chốt ASME CLASS 1500LB~2500LB(PN250~PN420)—Nắp đậy áp suất 
 
                      



 
              
     



 
              
                                      
              
                 
             